Có 2 kết quả:

談不攏 tán bù lǒng ㄊㄢˊ ㄅㄨˋ ㄌㄨㄥˇ谈不拢 tán bù lǒng ㄊㄢˊ ㄅㄨˋ ㄌㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

can't come to an agreement

Từ điển Trung-Anh

can't come to an agreement