Có 2 kết quả:
談不攏 tán bù lǒng ㄊㄢˊ ㄅㄨˋ ㄌㄨㄥˇ • 谈不拢 tán bù lǒng ㄊㄢˊ ㄅㄨˋ ㄌㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
can't come to an agreement
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
can't come to an agreement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0